3. Thu thập, phản hồi thông tin liên quan đến việc xử lý các sự cố nguy hiểm đột ngột; 4. Hướng dẫn và phối hợp với các bộ phận hoặc các công ty con và chi nhánh cấp dưới để thực hiện các biện pháp phòng ngừa, xử lý khẩn cấp và điều tra liên quan tới các tình huống nguy hiểm đột ngột…
(Nguyên bản: 悦心健康(002162):突发事件处理制度(2025年5月) – 中财网 \n 3、收集、反馈突发风险事件处置的相关信息; 4、指导和协调下属各部门或各子公司及分支机构做好相关突发事件的预防、应急处置和调查处理 …)